Có 2 kết quả:
備品 bèi pǐn ㄅㄟˋ ㄆㄧㄣˇ • 备品 bèi pǐn ㄅㄟˋ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) machine parts or tools kept in reserve
(2) spare parts
(2) spare parts
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) machine parts or tools kept in reserve
(2) spare parts
(2) spare parts
Bình luận 0